MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT5-43S (300DPI – USB – LAN – SERIAL)
Máy in mã vạch Bixolon XT5-40 cung cấp các chuẩn kết nối như USB, không dây Bluetooth hoặc MFi được chứng nhận Bluetooth, Ethernet và tốc độ in lên tới 14 ips. Các lựa chọn có độ phân giải lên tới 600 dpi cho chât lượng in rõ nét cao, cộng với nâng cấp dễ dàng trong các tùy chọn xử lý phương tiện – như tự động cắt, tự động bóc tem, và cài đặt cấu hình cuộn lưu giấy thừa dẫn đến XT5-40 là có một sự lựa chọn cho tất cả các nhu cầu in của bạn. XT5 series là một máy in công nghiệp đảm bảo thời gian chết được giữ ở mức tối thiểu nhờ vào phương tiện trực quan; tuy nhiên, máy in có thể được điều khiển dễ dàng nhờ cách bố trí menu đơn giản, nhưng cũng có thể được xem và điều khiển từ xa nhờ phần mềm quản lý thiết bị XPM.
Thiết kế mạnh mẽ và mạnh mẽ
Thân nhôm và vỏ kim loại đặc biệt không dính
Thiết kế tiết kiệm không gian với cửa gấp đôi
Màn hình LCD màu 3,5 inch HVGA (Màn hình 262K)
Nhiều tùy chọn: Tự động cắt, Peeler, Rewinder, Rewinder + Peeler
Thuận tiện cho người dùng tốt nhất
Tốc độ in lên tới 14 ips (356 mm / giây)
Hoàn toàn tương thích với các ngôn ngữ lập trình hàng đầu thị trường
SoftAP – Wi-Fi đơn giản được thiết lập cho thiết bị di động
Ứng dụng di động Smart Connection ™ – Dễ dàng chuyển đổi từ SoftAP sang chế độ Cơ sở hạ tầng
Đã nhúng Ethernet nhanh nhất (1Gbit / giây) trong ngành
Twin function ™ – Sao chép cài đặt máy in và dữ liệu qua bộ lưu trữ USB
Tùy chọn độ phân giải 203, 300 hoặc 600 dpi
Xóa hiển thị lỗi với các video có sẵn thông qua mã QR
Cài đặt và bảo trì cao cấp
Hỗ trợ độ rộng phương tiện khác nhau bằng hướng dẫn sửa phương tiện
Dễ dàng cài đặt phương tiện truyền thông và ruy băng
Bảo trì con lăn và đầu in
Điều chỉnh áp lực đầu máy in từ 1 đến 5 bước
Trình quản lý hồ sơ dựa trên web của XPM ™, BIXOLON (Tùy chọn)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy in mã vạch Bixolon XT5-43 (300dpi – USB – LAN – Serial)
Phương pháp in: In truyền nhiệt trực tiếp hoăc gián tiếp
Độ phân giải: 300 ppi
Chiều rộng in104 mm; chiều dài lên đến 4,000 mm
Tốc độ in: 254 mm/giây
Nạp giấy dễ dàng với các loạiGap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, dày 0.06~0.30 mm Chiều rộng giấy25~114 mm; đường kính cuộn giấy tối đa 203 mm; đường kính lõi giấy 38.1~76.2 mm (hoặc tùy chọn 25.4 mm) Phím cứng
Kết nốiStandard: USB + Serial + Ethernet + 2 USB Hots ports
Optional:
(1) USB + Serial + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports;
(2) USB + WLAN + Ethernet + 2 USB Hots ports;
(3) USB + WLAN + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports;
(4) USB + Bluetooth + Ethernet + 2 USB Hots ports + WLAN;
(5) USB + Bluetooth + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports + WLAN. HĐH tương thíchWindows; Linux; Android; iOS.
Bộ nhớ: 512 MB SDRAM, 512MB Flash
Kích thước: 269 X 490 X 324 mm (rộng x dài x cao)
Nguồn điện: AC 100~240V / 50/60Hz
Trong lượng: 17.98kg
Loại in mã vạch: Code 11, Code16k, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC, Case C Codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code 2-Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49,
Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417,TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec.
Hỗ trợ font Unicode
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.